Xe hơi 7 chỗ từ lâu đã chứng minh được sức hấp dẫn của mình trên thị trường Việt Nam nhờ tính đa dụng, linh hoạt và khả năng phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau. Với việc cải tiến liên tục về thiết kế, trang bị tiện nghi và tính năng an toàn, các mẫu xe trong phân khúc này ngày càng thu hút được sự quan tâm của người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ điểm qua những mẫu xe hơi 7 chỗ phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam.
1. Toyota Avanza Premio (548 - 588 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Toyota Avanza Premio được giới thiệu tại Việt Nam vào tháng 3/2022, định vị ở phân khúc thấp hơn Veloz Cross và cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander. Mẫu xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ giá bán hấp dẫn và thiết kế hiện đại. Tuy nhiên, một số điểm chưa hoàn thiện như khả năng vận hành chưa thật sự êm ái khi di chuyển ở tốc độ cao và thiếu tính năng Cruise Control.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 1.5L (94 hp - 121 Nm), 1.5L (105 hp - 140 Nm)
- Hộp số: MT, CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.395 x 1.730 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 5.4 - 6.3 L/100 km
---
2. Toyota Innova (750 - 1.003 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Từng là biểu tượng của Toyota tại Việt Nam, Innova hiện nay đối mặt với sự cạnh tranh từ nhiều mẫu xe mới. Mặc dù giá cả cao hơn một chút so với các đối thủ, nhưng Innova vẫn giữ vững vị trí nhờ không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 2.0L (137 hp - 183 Nm)
- Hộp số: Sàn 5 cấp, tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau
- Kích thước: 4.735 x 1.830 x 1.795 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 9.7 L/100 km
---
3. Mitsubishi Xpander/Xpander Cross (555 - 688 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Mitsubishi Xpander đã tạo nên một bước đột phá ngoạn mục trong phân khúc xe hơi 7 chỗ tại Việt Nam. Với thiết kế đẹp mắt, không gian rộng rãi và mức giá hợp lý, Xpander thu hút rất nhiều khách hàng. Tuy nhiên, cảm giác lái của xe vẫn chưa thật sự hoàn hảo.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 1.5L (104 hp - 141 Nm)
- Hộp số: Sàn 5 cấp, tự động 4 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.475 x 1.750 x 1.730 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.775 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 6.9 L/100 km
---
4. Suzuki Ertiga Hybrid (555 - 688 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Suzuki Ertiga Hybrid là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc MPV 7 chỗ. Với sự kết hợp giữa động cơ xăng và công nghệ hybrid, mẫu xe này hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm lái êm ái và tiết kiệm chi phí cho người dùng.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 1.5L (104,7 hp - 138 Nm)
- Hộp số: Tự động 4 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.395 x 1.735 x 1.690 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.740 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 5.05 L/100 km
---
5. Suzuki XL7 (499 - 599 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
XL7 mang đến thiết kế cân đối, không gian rộng rãi và trang bị tiện nghi đầy đủ. Tuy nhiên, điểm yếu của mẫu xe này là cảm giác lái chưa thật sự tốt và hệ thống treo chưa hoàn hảo.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 1.5L (103 hp - 138 Nm)
- Hộp số: Sàn 5 cấp, tự động 4 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.450 x 1.775 x 1.710 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.740 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 6.1 L/100 km
---
6. Hyundai Stargazer (575 - 685 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Hyundai Stargazer là sản phẩm mới nhất trong phân khúc MPV 7 chỗ, được nhập khẩu nguyên chiếc với thiết kế hiện đại và tiện nghi. Đây là sự lựa chọn phong phú cho khách hàng trong phân khúc này.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Smartstream G1.5 (115 hp - 144 Nm)
- Hộp số: iVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.460 x 1.780 x 1.695 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.780 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 6 - 6.5 L/100 km
---
7. Toyota Veloz Cross (648 - 688 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Veloz Cross là mẫu xe hoàn toàn mới trong phân khúc MPV 7 chỗ, với thiết kế trẻ trung và đầy phong cách. Mặc dù xe còn thiếu một số tính năng hiện đại, nhưng vẫn nhận được nhiều sự quan tâm từ khách hàng.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 1.5L (105 hp - 138 Nm)
- Hộp số: D-CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.750 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 6.3 L/100 km
---
8. Mitsubishi Outlander (825 - 1.100 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Outlander nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, không gian rộng rãi và khả năng vận hành ổn định. Tuy nhiên, thiết kế nội thất của xe lại có phần không còn hợp thời.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 2.0L (143 hp - 196 Nm)
- Hộp số: Tự động vô cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.695 x 1.810 x 1.710 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 7.25 L/100 km
---
9. Mitsubishi Pajero Sport (1.130 - 1.365 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Pajero Sport là một trong những mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ và các tính năng an toàn cao cấp. Tuy nhiên, thiết kế nội thất và bố trí khoang hơi bị phản ánh là chưa hợp lý.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Diesel 2.4L (179 hp - 430 Nm)
- Hộp số: Tự động 8 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau / 2 cầu bán thời gian 4WD
- Kích thước: 4.825 x 1.815 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 9.2 L/100 km
---
10. Honda CR-V (998 - 1.138 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
CR-V được biết đến với thiết kế hiện đại, cảm giác lái tốt cùng không gian rộng rãi. Dù vậy, hàng ghế 3 của mẫu SUV này chỉ được xem là "cho có", không đủ thoải mái cho hành khách.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 1.5L tăng áp (188 hp - 240 Nm)
- Hộp số: Tự động vô cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Kích thước: 4.584 x 1.855 x 1.679 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.660 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 6.9 L/100 km
---
11. Toyota Fortuner (1.026 - 1.470 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Fortuner từng là "tượng đài" trong phân khúc SUV tại Việt Nam. Với thiết kế khỏe khoắn và khả năng vận hành mạnh mẽ, Fortuner vẫn giữ được sự ưa chuộng từ khách hàng, nhưng giá thành cao và trang bị chưa tương xứng là một trở ngại.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Diesel 2.4L (147 hp - 400 Nm), 2.8L (201 hp - 500 Nm), xăng 2.7L (164 hp - 245 Nm)
- Hộp số: Sàn 6 cấp, tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau/2 cầu bán thời gian 4WD
- Kích thước: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
- Tiêu thụ nhiên liệu: 8.28 - 10.7 L/100 km
---
12. Ford Everest (1.099 - 1.452 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Ford Everest mới với thiết kế mạnh mẽ và trang bị phong phú, nhưng lại gặp phải nỗi lo về sự cố kỹ thuật cùng mức giá cao.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Diesel 2.0L Bi-Turbo (210 hp - 500 Nm)
- Hộp số: Tự động 10 cấp, tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu sau/2 cầu toàn thời gian 4WD
- Kích thước: 4.914 x 1.923 x 1.842 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.900 mm
---
13. Kia Sorento (1.079 - 1.349 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Kia Sorento đã được nâng cấp với thiết kế hiện đại và trang bị phong phú. Tuy nhiên, mức giá cao hơn thế hệ trước có thể làm người tiêu dùng băn khoăn.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Diesel 2.2L (198 hp - 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp - 232 Nm)
- Hộp số: Tự động ly hợp kép 8 cấp, tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
- Kích thước: 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.815 mm
---
14. Hyundai SantaFe (1.030 - 1.340 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Hyundai SantaFe vừa được ra mắt bản nâng cấp với thiết kế độc đáo và trang bị tiện nghi. Tuy nhiên, sự trẻ trung trong thiết kế có thể không phù hợp với một số khách hàng đứng tuổi.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Diesel 2.2L (198 hp - 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp - 232 Nm)
- Hộp số: Tự động ly hợp kép 8 cấp, tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
- Kích thước: 4.785 x 1.900 x 1.685 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.765 mm
---
15. Mazda CX-8 (999 - 1.259 triệu đồng)
Đánh giá tổng quan
Mazda CX-8 nổi bật với thiết kế Kodo đặc trưng và cảm giác lái tốt nhất trong phân khúc. Tuy nhiên, giá thành cao có thể là một rào cản cho một số khách hàng.
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: Xăng 2.5L (188 hp - 252 Nm)
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động: Cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
- Kích thước: 4.900 x 1.840 x 1.730 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.930 mm
---
Kết luận
Xe hơi 7 chỗ mang lại nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng Việt Nam với tính năng đa dụng và thiết kế đáp ứng nhu cầu của gia đình. Từ những mẫu xe giá rẻ đến những dòng xe cao cấp, phân khúc này không ngừng phát triển và cải tiến. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình. Hãy theo dõi các bài viết tiếp theo để cập nhật thông tin mới nhất về thị trường ô tô Việt Nam!