STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
1 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, C01, D01 | 65 |
2 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, C01, D01 | 70 |
3 | Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, C01, D01 | 95 |
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01, D01 | 90 |
5 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01, C01, D01 | 70 |
6 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, C01, C02, D01 | 60 |
7 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, C01, C02, D01 | 65 |
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, C01, C02, D01 | 90 |
9 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, C01, C02, D01 | 70 |
10 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, A02, C01, D01 | 65 |
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A02, C01, D01 | 70 |
12 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A02, C01, D01 | 100 |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, A02, C01 | 110 |
14 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, C02, D01 | 100 |
15 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A02, B00, C02, D01 | 60 |
16 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | 7510403 | A00, A01, A02, C01 | 50 |
17 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 | A00, B00, C02, D07 | 50 |
18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, C01, C02, D01 | 100 |
19 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, C01, C02, D01 | 80 |
20 | Kế toán | 7340301 | A00, C01, C02, D01 | 80 |
21 | Luật | 7380101 | C00, D01, D14, D15 | 80 |
22 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 80 |
STT | Ngành | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | Xét theo KQ thi THPT | Xét theo học bạ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học máy tính | 23,25 | 24,1 | 27,95 | 20,40 | 22,50 | 23,05 |
2 | Hệ thống thông tin | 22,40 | 24,09 | 27,35 | 21,10 | 16,00 | 23,30 |
3 | Kỹ thuật phần mềm | 23,60 | 24,54 | 27,69 | 22,80 | 23,75 | 21,90 |
4 | Quản lý xây dựng | 19,75 | 22,15 | 25,24 | 21,25 | - | - |
5 | Quản lý công nghiệp | 23,15 | 23,99 | 26,75 | 19,80 | 22,55 | 22,30 |
6 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 23,70 | 24,1 | 27,29 | 21,15 | 26,36 | 22,15 |
7 | Công nghệ thực phẩm | 23,25 | 23,24 | 27,55 | 21,75 | 24,80 | 20,00 |
8 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 19,30 | 21,2 | 26 | 18,04 | 18,70 | 20,35 |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22,50 | 23,5 | 27 | 21,10 | 22,75 | 22,10 |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21,00 | 22,69 | 25,90 | 21,40 | 23,80 | 21,75 |
11 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 19,85 | 21,91 | 26,49 | 18,50 | 20,55 | 22,30 |
12 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21,65 | 23,00 | 26,30 | 22,60 | 21,80 | 23,75 |
13 | Công nghệ sinh học | 19,95 | 22,05 | 26,05 | 21,50 | 20,20 | 15,45 |
14 | Khoa học dữ liệu | 20,50 | 23,44 | 24,79 | 15,00 | 19,50 | 21,95 |
15 | Công nghệ thông tin | 23,75 | 24,89 | 27,99 | 22,16 | 26,26 | 23,00 |
16 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19,55 | 22,65 | 24,90 | 15,00
Link nội dung: https://vietconnect.edu.vn/kham-pha-truong-dai-hoc-ky-thuat-cong-nghe-can-tho-a13468.html |